nhìn nháºn
| reconnaître | | | Nhìn nháºn sá»± tháºt | | reconnaître une vérié | | | nhìn nháºn đứa con | | reconnaître un enfant | | | estimer; apprécier | | | Sá»± kiện đó chÆ°a được nhìn nháºn đúng mức | | cet événement n'a pas encore été apprécié à sa juste valeur |
|
|